Công khai về cơ sở vật chất theo TT 09
Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HỌA MI
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 9 | 4,3 m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 9 | 4,7 m2/trẻ em |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ |
|
|
III | Số điểm trường | 03 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 7,145 | 34,1m2/trẻ em |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2091 | 10m2/trẻ em |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 513 | 2,0 m2/trẻ em |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 90 | 0,54m2/ trẻ |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 18 | 0,45m2/ trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 150 | 0,51m2/ trẻ |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 64 | 0,4 m2/ trẻ |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 09 | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 09 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 9 | 1cái/lớp |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 8 | 1 cái/lớp |
3 | Máy phô tô | 1 |
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 8 | 1 cái/lớp |
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 21 |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 105 | 13 bộ/lớp |
10 | Thiết bị khác… |
|
|
.. | ….. |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 04 |
| 09 |
| 0,4m2/trẻ |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
|
|
|
|
Bình Khê, ngày 01 tháng 10 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến