PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | TRƯỜNG MẦM NON HOẠ MI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2013-2014 | STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | ĐIỆN THOẠI | 1 | Vũ Thị Hiền | 1982 | 200 | Q.Hiệu trưởng | ĐH | 0936257885 | 2 | Đặng Thị Giang | 1975 | 1998 | P. hiệu trưởng | ĐH | 01679571227 | 3 | Vương Thị Thu Giang | 1986 | 2007 | P. hiệu trưởng | ĐH | 0937119555 | 4 | Dương Thị Thu Hương | 1988 | 2013 | Nhân viên | SC | 0982405338 | 5 | Chu Thị Yến | 1982 | 2000 | Giáo viên | ĐH | 1222395430 | 6 | Mè Thị Thuỳ Dung | 1980 | 2000 | Giáo viên | ĐH | 1666117529 | 7 | Trần Thị Thuý Hồng | 1973 | 2002 | TTCM | TC | 1652323338 | 8 | Lý Thị Mai | 1969 | 1985 | TTCM | CĐ | 903487038 | 9 | Mai Thị Bắc | 1977 | 2011 | Giáo viên | CĐ | 1698093833 | 10 | Trần Thị Nhàn | 1967 | 1985 | Giáo viên | CĐ | 1263499207 | 11 | Phạm Thị Tuyết | 1987 | 2006 | Giáo viên | ĐH | 1,665,993,559 | 12 | Phạm Thị Thường | 1981 | 2005 | Giáo viên | ĐH | 1,668,808,390 | 13 | Hoàng Thị Biển Hên | 1989 | 2010 | Giáo viên | CĐ | 1699540261 | 14 | Trần Thị Nga | 1981 | 2011 | Giáo viên | TC | 988458581 | 15 | Chu Thị Trang | 1989 | 2011 | Giáo viên | TC | 1684637895 | 16 | Bùi Thị Thoan | 1982 | 2011 | Giáo viên | TC | 1266391366 | 17 | Tô Thị Thanh | 1982 | 2009 | Giáo viên | TC | 984962176 | 18 | Hoàng Thị Thuý | 1988 | 2011 | Giáo viên | TC | 1656220152 | 19 | Chu Thị Hoà | 1990 | 2011 | Giáo viên | CĐ | 1696809347 | 20 | Lại Thị Nga | 1986 | 2012 | Giáo viên | TC | 01696969594 | 21 | Trần Thị Anh | 1987 | 2009 | Kế toán | TC | 1667137046 | 22 | Trần Thị Như Quỳnh | 1988 | 2011 | Y tế học đường | TC | 1687475774 | 23 | La Thị Yên | 1987 | 2013 | Giáo viên | TC | 01689840215 | 24 | Lê Thị Hồng Thùy | 1989 | 2013 | Giáo viên | TC | 01649600601 | | | | | | | | | | | | Q. HIỆU TRƯỞNG | | | | | | ( Đã ký) | | | | | | | Vũ Thị Hiền | |