CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2014-2015


PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG MN HỌA MI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

THÔNG B¸O                           Biểu mẫu 03

 

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2009- 2010

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

TT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

 

I

Tổng số phòng

41

Số m2/trẻ em

 

II

Loại phòng học

9

 

 

1

Phòng học kiên cố

8

 

 

2

Phòng học bán kiên cố

1

 

 

3

Phòng học tạm

0

 

 

4

Phòng học nhờ

   

 

III

Số điểm trường

4

 

 

IV

Tổng diện tích đất toàn trường (m2)

7145.8

41.5

 

V

Tổng diện tích sân chơi(m2)

5452.4

31.7 m2/ trẻ

 

VI

Tổng diện tích một số loại phòng

808.2

4.69

 

1

Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)

258

1.5

 

2

Diện tích phòng ngủ (m2)

258

1.5

 

3

Diện tích phòng vệ sinh(m2)

86

0.5

 

4

Diện tích hiên chơi (m2)

103,2

0.6

 

5

Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)

180

1.04

 

VII

 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)

   

 

VIII

Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập  (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )

 9

 

 

IX

Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác

 

Số thiết bị/nhóm (lớp)

 

1

Ti vi

7

77.7

 

2

Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)

3

33.3

 

3

Máy phô tô

1

11.1

 

5

Catsset

   

 

6

Đầu Video/đầu đĩa

7

77.7

 

7

Thiết bị khác

   

 

8

Đồ chơi ngoài trời

20

11.6

 

9

Bàn ghế đúng quy cách

86 bộ

9.55 bộ/lớp

 

10

Thiết bị khác…

   

 

11

Máy vi tính

5

 

 

 

 

Số lượng (m2)

 

X

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/trẻ em

 

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

x

 

x

 

0.5 m2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )

 

 

 

Không

XI

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XII

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XIII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XIV

Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục

x

 

XV

Tường rào xây

x

 

 

 

 

 

 

 

 

NGƯỜI LẬP BIỂU

P. HIỆU TRƯỞNG

                                                                                                                       ( đã ký)

Đặng  Thị Giang


No comments yet. Be the first.