Công khai theo TT36/2017/TT - BGDĐT ngày 28/12/2017
Biểu mẫu 01
TRƯỜNG MN HỌA MI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | 100% | 100% |
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | 100% | 100% |
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | 100% | 100% |
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non | 100% | 100% |
| Bình Khê, ngày 06 tháng 9 năm 2018 ( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến |
Biểu mẫu 02
TRƯỜNG MN HỌA MI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em |
|
|
| 51 | 40 | 42 | 51 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
|
|
| 51 | 40 | 42 | 51 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
|
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
|
|
| 51 | 40 | 42 | 51 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
|
|
| 51 | 40 | 42 | 51 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
|
|
| 51 | 40 | 42 | 51 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 181 |
|
| 51 | 40 | 41 | 49 |
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 3 |
|
| 0 | 0 | 1 | 2 |
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 181 |
|
| 51 | 40 | 41 | 49 |
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 3 |
|
| 0 | 0 | 1 | 2 |
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | 0 |
|
| 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
| 51 | 40 | 42 | 51 |
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
| 51 |
|
|
|
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
| 40 | 42 | 51 |
| Bình Khê, ngày 06 tháng 9 năm 2018 ( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến |
Biểu mẫu 03
TRƯỜNG MN HỌA MI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng |
| Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | 9 | 2,1 |
1 | Phòng học kiên cố | 9 | 2,1 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 6553,2 | 35,6 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) |
|
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 397.25 | 2,2 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
|
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 146 | 0,8 |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
|
|
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 61 | 3,0 |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 144 |
|
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 5 | 5 lớp |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 4 | 4 |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 25 | Số bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 15 |
|
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | … |
|
|
|
| Số lượng(m2) | ||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x |
| x |
| 0,5 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
| Có | Không |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIV | Kết nối internet | x |
|
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XVI | Tường rào xây | x |
|
.. | .... |
|
|
| Bình Khê, ngày 06 tháng 9 năm 2018 ( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến |
Biểu mẫu 04
TRƯỜNG MN HỌA MI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhânviên | 20 |
|
| 17 | 2 | 1 |
| 1 | 2 | 17 |
|
|
|
|
I | Giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhà trẻ | 5 |
|
| 3 | 2 |
|
|
| 2 | 3 |
|
|
|
|
2 | Mẫu giáo | 10 |
|
| 10 |
|
|
|
|
| 10 |
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
III | Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên khác(BV) | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bình Khê, ngày 06 tháng 9 năm 2018 ( Đã ký)
Nguyễn Thị Mến |
- KH quản lý tài chính năm học 2018 - 2019
- Lịch trực BGH tháng 01/2019
- KH giảng dạy của BGH tháng 01/2019
- KH hoạt động ngoại khóa 22/12/2018
- KH công tác tháng 12/2018
- KH giảng dạy của BGH tháng 12/2018
- Lịch trực BGH tháng 12/2018
- KH công tác tháng 11/2018
- KH giảng dạy của BGH tháng 11/2018
- KH công tác tháng 10/2018
- KH thực hiện công tác pháp chế năm học 2018 - 2019
- KH giảng dạy của BGH tháng 10/2018
- KH phân công nhiệm vụ cho CB,GV,NV năm học 2018 - 2019
- QĐ phân công nhiệm vụ cho CB,GV,NV năm học 2018 - 2019
- KH thu - chi đón sớm trả muộn năm học 2018 - 2019