DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2018 - 2019
|
PHÒNG GD& ĐT TX ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN HOẠ MI
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH CB,GV,NV NĂM HỌC 2018 - 2019
| TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY/THÁNG/NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CM | ĐẢNG VIÊN | ĐIỆN THOẠI |
| ||
| 1 | Nguyễn Thị Mến | 09/09/1968 | 01/9/1990 | Hiệu trưởng | ĐH | x | 0968128295 |
| ||
| 2 | Nguyễn Thị Duyên | 04/02/1967 | 1985 | P. hiệu trưởng | ĐH | x | 0936510959 |
| ||
| 3 | Trương Thị Tuyết | 10/01/1982 | 2000 | P. hiệu trưởng | ĐH | x | 0972639706 |
| ||
| 4 | Trần Thị Nhàn | 05/11/1967 | 1985 | Giáo viên | CĐ | x | 01688631272 |
| ||
| 5 | Lý Thị Mai | 08/05/1969 | 1985 | Giáo viên | CĐ | x | 01287320688 |
| ||
| 6 | Mè Thị Thùy Dung | 08/01/1980 | 2000 | Giáo viên | ĐH | x | 01635663562 |
| ||
| 7 | Chu Thị Yến | 27/09/1982 | 2000 | TPCM | ĐH | x | 01222395430 |
| ||
| 8 | Phạm Thị Tuyết | 25/07/1987 | 2006 | Giáo viên | ĐH | x | 01665993559 |
| ||
| 9 | Phạm Thị Thường | 12/06/1981 | 2005 | Giáo viên | ĐH | 01675471929 |
| |||
| 10 | Tô Thị Thanh | 29/04/1982 | 2009 | Giáo viên | ĐH | x | 0984962176 |
| ||
| 11 | Chu Thị Hòa | 30/01/1990 | 2011 | Giáo viên | ĐH | 01696809347 |
| |||
| 12 | Ngô Thị Vóc | 05/03/1979 | 01/09/2009 | Hành chính | ĐH KT | 01693666757 |
| |||
| 13 | Hoàng Thị Thu Hiền | 26/12/1985 | 01/03/2012 | Y tế | TC | 0986057169 |
| |||
| 14 | Trần Thị Thúy Hồng | 04/12/1973 | 2002 | Giáo viên | ĐH | x | 01652323338 |
| ||
| 15 | Bùi Thị Thoan | 22/10/1982 | 2011 | Giáo viên | ĐH | x | 01266391366 |
| ||
| 16 | Trần Thị Nga | 08/06/1981 | 2011 | Giáo viên | ĐH | 0988458581 |
| |||
| 17 | Lại Thị Nga | 13/04/1986 | 2012 | Giáo viên | ĐH | x | 01696969594 |
| ||
| 18 | Chu Thị Trang | 29/10/1989 | 2011 | Giáo viên | ĐH | x | 01262452428 |
| ||
| 19 | Lê Thị Hồng Thùy | 08/11/1989 | 2013 | Giáo viên | TC | 01649600601 |
| |||
| 20 | Hoàng Thị Biển Hên | 11/08/1989 | 2012 | TTCM | ĐH | x | 01699540261 |
| ||
| 21 | Bùi Thị Hiện | 06/03/1979 | HĐTV | Cấp dưỡng | ĐHGDMN | 0163.3813.367 |
| |||
| 22 | Trương Thị Yến | 10/11/1994 | HĐTV | Cấp dưỡng | SC | 0936.529.842 |
| |||
| 23 | Nguyễn Thị Huế | 02/7/1987 | HĐTV | Cấp dưỡng | Chứng chỉ nấu ăn | 0347711304 |
| |||
| 24 | Lê Thị Xuân | 20/08/1989 | HĐTV | Cấp dưỡng | SC | 01638.069.957 |
| |||
|
|
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Nguyễn Thị Mến | ||||||||



