Kế hoạch kiểm tra nội bộ năm học 2018- 2019
PHỤ LỤC
DANH MỤC CÁC CUỘC KIỂM TRA NĂM HỌC 2018 - 2019
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số /KH-KT ngày 10/ 9 /năm 2018 của Trường Mầm Non Họa Mi)
STT | Đối tượng kiểm tra | Nội dung kiểm tra | Số cuộc kiểm tra | Thời hạn kiểm tra | Thời gian kiểm tra | Đơn vị chủ trì | Ghi chú | Điều chỉnh |
1 | 9 nhóm , lớp | - Công tác tuyển sinh đầu năm - CSVC | 7 | Năm học 2018-2019 | Tháng 9 | MN Họa Mi | Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
|
2 | Lê Thị Hồng Thùy
Trần Thị Nhàn | - KT hoạt động SP của GV - KT toàn diện
| 2 | Năm học 2018-2019 | Tháng 10
| MN Họa Mi | Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
|
3 | Lý Thị Mai (TT) Chu Thị Yến (TT) - Bùi Thị Thoan - Chu Thị Trang
| - Kiểm tra kế hoạch của tổ nhà trẻ, tổ MG - KT hoạt động SP của GV - KT toàn diện | 4 | Năm học 2018-2019 | Tháng 11 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch
|
|
4 | Hoàng Thị Biển Hên Chu Thị Hòa | - KT hoạt động SP của GV - KT toàn diện | 2 | Năm học 2018-2019 | Tháng 12
| MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
|
5 | Hiệu phó, thủ quỹ, kế toán | - KT hồ sơ, sổ sách bán trú - Kiểm tra sổ sách thu – chi | 3 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
| |
6 | Phạm Thị Tuyết Phạm Thị Thường
| - Kiểm tra toàn diện - KT hoạt động SP của GV
| 2 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
| |
7 | Trần Thị Thúy Hồng | -Kiểm tra hoạt động sư phạm của GV | 1 | Năm học 2018-2019 |
Tháng 1 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
|
8 | Mè Thị Thùy Dung | -Kiểm tra toàn diện | 1 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
| |
9 | Trương Thị Yến Nguyễn Thị Thanh Thúy | - Công tác chăm sóc bán trú
| 2 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
| |
10 | Tô Thị Thanh | - Kiểm tra hoạt động sư phạm của GV
| 1 | Năm học 2018-2019 | Tháng 3
| MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
|
11 | Chu Thị Yến Trần Thị Nga Bộ phận Y tế | - KT toàn diện - Kiểm tra hoạt động sư phạm của GV - KT công tác Y tế trường học | 3 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
| |
12 | Bộ phận KT | - KT việc thực hiện chế độ, chính sách nhà giáo | 1 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
| |
13 | Trương Thị Tuyết -PHT | - KT việc thực hiện nhiệm vụ được giao -Hồ sơ chuyên môn | 1 | Năm học 2018-2019 |
Tháng 4
| MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
|
14 | Lại Thị Nga | -Kiểm tra hoạt động sư phạm của GV | 1 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
| |
15 | Lý Thị Mai |
-KT toàn diện | 1 | Năm học 2018-2019 | MN Họa Mi
| Nội dung cụ thể trong kế hoạch |
|
HIỆU TRƯỞNG
( đã ký )
Nguyễn Thị Mến
- KH công tác tháng 9/2018
- Lịch trực BGH tháng 09/2018
- KH công tác tháng 8/2018
- KH công tác tháng 5/2018
- Kh công tác tháng 4/2018
- KH giảng dạy BGH tháng 4/2018
- Lịch trực BGH tháng 4/2018
- KH công tác tháng 3/2018
- Lịch trực BGH tháng 03/2018
- KH công tác tháng 02/2018
- Lịch trực BGH tháng 02/2018
- Lịch trực BGh tháng 01/2018
- KH công tác tháng 01/2018
- Lịch trực BGH tháng 12
- KH Tháng 12 năm 2017