CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2013 - 2014
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN HỌA MI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG B¸O Biểu mẫu 03
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2009- 2010
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
| |||||
I | Tổng số phòng | 9 | Số m2/trẻ em |
| |||||
II | Loại phòng học |
| - |
| |||||
1 | Phòng học kiên cố | 8 | 837/141 |
| |||||
2 | Phòng học bán kiên cố | 1 | 50/11 |
| |||||
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
| |||||
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
| |||||
III | Số điểm trường | 4 |
|
| |||||
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 7.285.6 |
|
| |||||
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 4 | 1650/152 |
| |||||
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
| |||||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 1 | 39 |
| |||||
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 7 | 107.9/152 |
| |||||
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 8 | 74 /152 |
| |||||
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 8 | 54,14/152 |
| |||||
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 2 | 150 |
| |||||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
|
|
| |||||
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) |
|
|
| |||||
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
| |||||
1 | Ti vi | 6 | 6/9 lớp |
| |||||
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 3 | 3 /9 lớp |
| |||||
3 | Máy phô tô | 0 | 0 |
| |||||
5 | Catsset | 0 | 0 |
| |||||
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | 2/9 lớp |
| |||||
7 | Thiết bị khác |
|
|
| |||||
8 | Đồ chơi ngoài trời | 12 |
|
| |||||
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 130 | 80 bộ/ 9 lớp |
| |||||
10 | Thiết bị khác… |
|
|
| |||||
11 | Máy vi tính | 11 | 11/9 lớp |
| |||||
|
| Số lượng (m2) |
| ||||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em |
| ||||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 4 |
| x |
| 0.294 m2/ trẻ | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
| |||
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
Đông Triều , ngày 15 tháng 9 năm 2013
Thủ trưởng đơn vị
Đã ký
Tạ Thị Phượng
- THỰC ĐƠN MÙA HÈ CỦA BÉ NĂM 2013
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10/2013
- THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2013-2014
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
- THÔNG TIN ĐỘI NGŨ NĂM HỌC 2013-2014
- CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG CS-GD TRẺ THÁNG 9 NĂM HỌC 2013-2014
- CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ CB, GV, NV NĂM HỌC 2013-2014
- chương trình công tác tháng 9
- PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2013-2014
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2013-2014
- CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ CB, GV, NV NĂM HỌC 2012-2013
- Lịch công tác tháng 12
- Lịch công tác tháng 11
- THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2012-2013
- Báo cáo cơ sở vật chất năm 2012-2013